字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

котао 在越南语:

1. ấm đun nước



越南 单词“котао“(ấm đun nước)出现在集合中:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Séc bi
Đồ gia dụng trong tiếng Séc bi