字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

кожа 在越南语:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

越南 单词“кожа“(da)出现在集合中:

Các loại vải trong tiếng Séc bi