字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

злочин 在越南语:

1. tội phạm tội phạm



越南 单词“злочин“(tội phạm)出现在集合中:

Tội phạm trong tiếng Séc bi

2. trọng tội trọng tội