Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 塞尔维亚 - 越南
Г
груди
字典 塞尔维亚 - 越南
-
груди
在越南语:
1.
ngực
Người phụ nữ này chỉ có một bầu ngực.
Tôi có một vết bớt trên ngực.
越南 单词“груди“(ngực)出现在集合中:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Séc bi
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策