字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

грип 在越南语:

1. cảm cúm cảm cúm



越南 单词“грип“(cảm cúm)出现在集合中:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Séc bi