字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

гардероба 在越南语:

1. tủ quần áo tủ quần áo



越南 单词“гардероба“(tủ quần áo)出现在集合中:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Séc bi
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Séc bi