字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

база података 在越南语:

1. cơ sở dữ liệu cơ sở dữ liệu



越南 单词“база података“(cơ sở dữ liệu)出现在集合中:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Séc bi