字典 塞尔维亚 - 越南

српски језик - Tiếng Việt

Фудбал 在越南语:

1. bóng đá bóng đá



越南 单词“Фудбал“(bóng đá)出现在集合中:

Tên các môn thể thao trong tiếng Séc bi