字典 俄 - 越南

русский язык - Tiếng Việt

коза 在越南语:

1. mùi mùi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

越南 单词“коза“(mùi)出现在集合中:

Китайские знаки зодиака на вьетнамском