Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 罗马尼亚 - 越南
S
sticlă
字典 罗马尼亚 - 越南
-
sticlă
在越南语:
1.
kính
Hãy mang kính đến cho tôi.
Bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.
Kính của tôi đâu mất rồi?
Họ dùng kính viễn vọng để ngắm bầu trời.
Tôi có kính râm.
Anh ây kính trọng thượng cấp.
Chị ấy đeo kính râm.
以“开头的其他词语S“
stea 在越南语
stejar 在越南语
sticla 在越南语
stilat 在越南语
stilou 在越南语
stimulent 在越南语
sticlă 在其他词典中
sticlă 用阿拉伯语
sticlă 在捷克
sticlă 用德语
sticlă 用英语
sticlă 用西班牙语
sticlă 用法语
sticlă 用印地语
sticlă 在印度尼西亚
sticlă 用意大利语
sticlă 在格鲁吉亚
sticlă 在立陶宛语
sticlă 用荷兰语
sticlă 在挪威语中
sticlă 用波兰语
sticlă 用葡萄牙语
sticlă 用俄语
sticlă 在斯洛伐克
sticlă 用瑞典语
sticlă 用土耳其语
sticlă 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Î
J
L
M
N
O
P
R
S
Ş
Ș
T
Ţ
Ț
U
V
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策