Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 罗马尼亚 - 越南
S
salvați
字典 罗马尼亚 - 越南
-
salvați
在越南语:
1.
lưu
Anh ấy thích phiêu lưu.
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Mấy em nhớ lưu ý bảo quản y cụ cẩn thận nha.
以“开头的其他词语S“
saltea 在越南语
salvamar 在越南语
salvare 在越南语
sală de clasă 在越南语
sandale 在越南语
sarcină 在越南语
salvați 在其他词典中
salvați 用阿拉伯语
salvați 在捷克
salvați 用德语
salvați 用英语
salvați 用西班牙语
salvați 用法语
salvați 用印地语
salvați 在印度尼西亚
salvați 用意大利语
salvați 在格鲁吉亚
salvați 在立陶宛语
salvați 用荷兰语
salvați 在挪威语中
salvați 用波兰语
salvați 用葡萄牙语
salvați 用俄语
salvați 在斯洛伐克
salvați 用瑞典语
salvați 用土耳其语
salvați 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Î
J
L
M
N
O
P
R
S
Ş
Ș
T
Ţ
Ț
U
V
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策