Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 罗马尼亚 - 越南
N
nouă
字典 罗马尼亚 - 越南
-
nouă
在越南语:
1.
chín
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
越南 单词“nouă“(chín)出现在集合中:
Cách đọc các con số trong tiếng Rumani
Numere în vietnameză
以“开头的其他词语N“
noros 在越南语
notă 在越南语
nou 在越南语
nouăsprezece 在越南语
nu 在越南语
nu-i plăcea 在越南语
nouă 在其他词典中
nouă 用阿拉伯语
nouă 在捷克
nouă 用德语
nouă 用英语
nouă 用西班牙语
nouă 用法语
nouă 用印地语
nouă 在印度尼西亚
nouă 用意大利语
nouă 在格鲁吉亚
nouă 在立陶宛语
nouă 用荷兰语
nouă 在挪威语中
nouă 用波兰语
nouă 用葡萄牙语
nouă 用俄语
nouă 在斯洛伐克
nouă 用瑞典语
nouă 用土耳其语
nouă 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Î
J
L
M
N
O
P
R
S
Ş
Ș
T
Ţ
Ț
U
V
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策