Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 罗马尼亚 - 越南
L
lampă
字典 罗马尼亚 - 越南
-
lampă
在越南语:
1.
đèn
Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.
2.
đèn ngủ
越南 单词“lampă“(đèn ngủ)出现在集合中:
Vocabular de dormitor în vietnameză
以“开头的其他词语L“
lac 在越南语
lacom 在越南语
lactat 在越南语
lansa 在越南语
lanternă 在越南语
lanţ 在越南语
lampă 在其他词典中
lampă 用阿拉伯语
lampă 在捷克
lampă 用德语
lampă 用英语
lampă 用西班牙语
lampă 用法语
lampă 用印地语
lampă 在印度尼西亚
lampă 用意大利语
lampă 在格鲁吉亚
lampă 在立陶宛语
lampă 用荷兰语
lampă 在挪威语中
lampă 用波兰语
lampă 用葡萄牙语
lampă 用俄语
lampă 在斯洛伐克
lampă 用瑞典语
lampă 用土耳其语
lampă 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Î
J
L
M
N
O
P
R
S
Ş
Ș
T
Ţ
Ț
U
V
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策