Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 罗马尼亚 - 越南
C
cod
字典 罗马尼亚 - 越南
-
cod
在越南语:
1.
cá tuyết
越南 单词“cod“(cá tuyết)出现在集合中:
Peşti în vietnameză
2.
mã
Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.
越南 单词“cod“(mã)出现在集合中:
Top 15 termeni de calculator în vietnameză
以“开头的其他词语C“
coajă 在越南语
coapsă 在越南语
coastă 在越南语
colanti 在越南语
colaps 在越南语
colectarea 在越南语
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Î
J
L
M
N
O
P
R
S
Ş
Ș
T
Ţ
Ț
U
V
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策