字典 罗马尼亚 - 越南

limba română - Tiếng Việt

centru comercial 在越南语:

1. trung tâm mua sắm trung tâm mua sắm



越南 单词“centru comercial“(trung tâm mua sắm)出现在集合中:

Clădiri în vietnameză

2. trung tâm thương mại trung tâm thương mại



越南 单词“centru comercial“(trung tâm thương mại)出现在集合中:

Tipuri de magazine în vietnameză