Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 罗马尼亚 - 越南
A
adâncime
字典 罗马尼亚 - 越南
-
adâncime
在越南语:
1.
sâu
Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.
以“开头的其他词语A“
aduce 在越南语
aduna 在越南语
adversar 在越南语
adăpost 在越南语
adăuga 在越南语
aer 在越南语
adâncime 在其他词典中
adâncime 用阿拉伯语
adâncime 在捷克
adâncime 用德语
adâncime 用英语
adâncime 用西班牙语
adâncime 用法语
adâncime 用印地语
adâncime 在印度尼西亚
adâncime 用意大利语
adâncime 在格鲁吉亚
adâncime 在立陶宛语
adâncime 用荷兰语
adâncime 在挪威语中
adâncime 用波兰语
adâncime 用葡萄牙语
adâncime 用俄语
adâncime 在斯洛伐克
adâncime 用瑞典语
adâncime 用土耳其语
adâncime 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
Î
J
L
M
N
O
P
R
S
Ş
Ș
T
Ţ
Ț
U
V
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策