Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 葡萄牙 - 越南
Q
quadros
字典 葡萄牙 - 越南
-
quadros
在越南语:
1.
khung
Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.
以“开头的其他词语Q“
quadril 在越南语
quadro, armação 在越南语
quadro-negro 在越南语
qual 在越南语
qualidade 在越南语
qualificações 在越南语
□
A
Á
À
Â
B
C
D
E
F
G
H
I
Í
J
L
M
N
O
Ó
Ô
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
W
X
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策