字典 葡萄牙 - 越南

português - Tiếng Việt

quadros 在越南语:

1. khung khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.