Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 葡萄牙 - 越南
Q
quadro
字典 葡萄牙 - 越南
-
quadro
在越南语:
1.
hình ảnh
Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.
越南 单词“quadro“(hình ảnh)出现在集合中:
Móveis em vietnamita
2.
tranh
Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.
越南 单词“quadro“(tranh)出现在集合中:
Vocabulário da sala de estar em vietnamita
以“开头的其他词语Q“
quadra 在越南语
quadrado 在越南语
quadril 在越南语
quadro, armação 在越南语
quadro-negro 在越南语
qual 在越南语
□
A
Á
À
Â
B
C
D
E
F
G
H
I
Í
J
L
M
N
O
Ó
Ô
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
W
X
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策