Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 葡萄牙 - 越南
P
prêmio
字典 葡萄牙 - 越南
-
prêmio
在越南语:
1.
phần thưởng
2.
giải thưởng
Lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hoá học, y học và sinh lý học, văn học, hoà bình thế giới
以“开头的其他词语P“
provável 在越南语
prática 在越南语
prático 在越南语
próprio 在越南语
próximo 在越南语
psicólogo 在越南语
prêmio 在其他词典中
prêmio 用阿拉伯语
prêmio 在捷克
prêmio 用德语
prêmio 用英语
prêmio 用西班牙语
prêmio 用法语
prêmio 用印地语
prêmio 在印度尼西亚
prêmio 用意大利语
prêmio 在格鲁吉亚
prêmio 在立陶宛语
prêmio 用荷兰语
prêmio 在挪威语中
prêmio 用波兰语
prêmio 在罗马尼亚语
prêmio 用俄语
prêmio 在斯洛伐克
prêmio 用瑞典语
prêmio 用土耳其语
prêmio 用中文
□
A
Á
À
Â
B
C
D
E
F
G
H
I
Í
J
L
M
N
O
Ó
Ô
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
W
X
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策