Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 葡萄牙 - 越南
M
melhorar
字典 葡萄牙 - 越南
-
melhorar
在越南语:
1.
cải thiện
Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Vocapp.
Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Fiszkoteka.
以“开头的其他词语M“
meio ambiente 在越南语
mel 在越南语
melancia 在越南语
melão 在越南语
membro 在越南语
memorável 在越南语
melhorar 在其他词典中
melhorar 用阿拉伯语
melhorar 在捷克
melhorar 用德语
melhorar 用英语
melhorar 用西班牙语
melhorar 用法语
melhorar 用印地语
melhorar 在印度尼西亚
melhorar 用意大利语
melhorar 在格鲁吉亚
melhorar 在立陶宛语
melhorar 用荷兰语
melhorar 在挪威语中
melhorar 用波兰语
melhorar 在罗马尼亚语
melhorar 用俄语
melhorar 在斯洛伐克
melhorar 用瑞典语
melhorar 用土耳其语
melhorar 用中文
□
A
Á
À
Â
B
C
D
E
F
G
H
I
Í
J
L
M
N
O
Ó
Ô
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
W
X
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策