字典 葡萄牙 - 越南

português - Tiếng Việt

máquina de lavar louça 在越南语:

1. máy rửa chén máy rửa chén



越南 单词“máquina de lavar louça“(máy rửa chén)出现在集合中:

Eletrodomésticos em vietnamita