Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 葡萄牙 - 越南
F
filme
字典 葡萄牙 - 越南
-
filme
在越南语:
1.
phim
Tôi đang xem một bộ phim hành động.
Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Bộ phim này chán òm!
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Phim này thích hợp với trẻ em.
Khi nào phim bắt đầu?
以“开头的其他词语F“
fila 在越南语
filha 在越南语
filho 在越南语
fim 在越南语
finalmente 在越南语
fino 在越南语
filme 在其他词典中
filme 用阿拉伯语
filme 在捷克
filme 用德语
filme 用英语
filme 用西班牙语
filme 用法语
filme 用印地语
filme 在印度尼西亚
filme 用意大利语
filme 在格鲁吉亚
filme 在立陶宛语
filme 用荷兰语
filme 在挪威语中
filme 用波兰语
filme 在罗马尼亚语
filme 用俄语
filme 在斯洛伐克
filme 用瑞典语
filme 用土耳其语
filme 用中文
□
A
Á
À
Â
B
C
D
E
F
G
H
I
Í
J
L
M
N
O
Ó
Ô
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
W
X
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策