字典 波兰语 - 越南

język polski - Tiếng Việt

wytłumaczyć 在越南语:

1. giải thích


Bạn có thể giải thích cho tôi được không?
Tôi không có lời giải thích với bạn.

越南 单词“wytłumaczyć“(giải thích)出现在集合中:

Lekcja: inne off-topic