字典 波兰语 - 越南

język polski - Tiếng Việt

uczyć kogoś 在越南语:

1. dạy dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.

越南 单词“uczyć kogoś“(dạy)出现在集合中:

VIET Czasowniki