字典 波兰语 - 越南

język polski - Tiếng Việt

sygnał 在越南语:

1. dấu hiệu


Không phải khói đỏ là dấu hiệu của sự đau khổ sao?

越南 单词“sygnał“(dấu hiệu)出现在集合中:

11/11 - bây giờ