字典 波兰语 - 越南

język polski - Tiếng Việt

ranny 在越南语:

1. thương


Thương yêu hàng xóm là nghĩa vụ của chúng ta.
Buổi chiều con bồ câu của tôi về đã bị trọng thương.
Anh ấy bị thương ở vai.
Cả hai đều rất dễ thương.
Tôi không bao giờ quên được ánh mắt chan chứa yêu thương của mẹ.
Anh ta chết yểu thật đáng thương.
Trẻ em chủ yếu cần tình thương.
Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ.
Tôi không bao giờ giết hay làm ai bị thương.

2. bị thương