字典 波兰语 - 越南

język polski - Tiếng Việt

ręcznik 在越南语:

1. khăn tắm khăn tắm



越南 单词“ręcznik“(khăn tắm)出现在集合中:

Wyposażenie łazienki po wietnamsku

2. khăn khăn


Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Lúc này tôi gặp khó khăn với thư điện tử.
Tôi đã gặp khố khăn để kiếm một xe tắc xi.
Anh ấy có thể khắc phục mọi khó khăn.
Tôi gặp khó khăn để thuyết phục chị ấy về những nguy hại của hút thuốc.
Chị ấy không gạp khó khăn gì để học thuộc lòng bài thơ.
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Sau nhiêu khó khăn khác nhau, chị ấy đã học được lái xe.
Anh ấy thông cảm với tôi và đã giúp tôi thoát khỏi khó khăn.
Nếu anh gặp khó khăn hãy bảo tôi giúp đỡ.

越南 单词“ręcznik“(khăn)出现在集合中:

Tiết học của tôi