字典 波兰语 - 越南

język polski - Tiếng Việt

żółty 在越南语:

1. vàng vàng


Nếu bạn muốn bật đèn, bạn phải nhấn nút màu vàng.
Nhiều người đi sang phí Tây để tìm kiếm vàng.
Không cần thiết chị ấy phải vội vàng.
Mọi quả bóng đều vàng.
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy chiếc ca nô dưới nước màu vàng.
Cả hai chị em có tóc vàng.
Ông vua già từ bỏ ngai vàng.
Bố tôi là một người có tấm lòng vàng.
Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Sắt cứng hơn vàng.

越南 单词“żółty“(vàng)出现在集合中:

wietnamski 2

2. màu vàng màu vàng



越南 单词“żółty“(màu vàng)出现在集合中:

Kolory po wietnamsku