字典 番木瓜 - 越南

Papiamento - Tiếng Việt

kapper 在越南语:

1. thợ làm tóc



越南 单词“kapper“(thợ làm tóc)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Papiamento
Trabounan den Vietnamita