Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 巴西葡萄牙语
B
bằng chứng
字典 越南 - 巴西葡萄牙语
-
bằng chứng
用葡萄牙语:
1.
prova
相关词
làm phiền 用葡萄牙语
nghe 用葡萄牙语
đến 用葡萄牙语
mưa 用葡萄牙语
以“开头的其他词语B“
bắt nạt 用葡萄牙语
bắt đầu 用葡萄牙语
bằng 用葡萄牙语
bằng cấp 用葡萄牙语
bếp 用葡萄牙语
bề mặt 用葡萄牙语
bằng chứng 在其他词典中
bằng chứng 用阿拉伯语
bằng chứng 在捷克
bằng chứng 用德语
bằng chứng 用英语
bằng chứng 用西班牙语
bằng chứng 用法语
bằng chứng 用印地语
bằng chứng 在印度尼西亚
bằng chứng 用意大利语
bằng chứng 在格鲁吉亚
bằng chứng 在立陶宛语
bằng chứng 用荷兰语
bằng chứng 在挪威语中
bằng chứng 用波兰语
bằng chứng 用葡萄牙语
bằng chứng 在罗马尼亚语
bằng chứng 用俄语
bằng chứng 在斯洛伐克
bằng chứng 用瑞典语
bằng chứng 用土耳其语
bằng chứng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策