字典 越南 - 美国英语
-
thẩm định, lượng định, đánh giá ?:
1. evaluation, quantification, evaluation
thẩm định, lượng định, đánh giá 在其他词典中
thẩm định, lượng định, đánh giá 用阿拉伯语thẩm định, lượng định, đánh giá 在捷克thẩm định, lượng định, đánh giá 用德语thẩm định, lượng định, đánh giá 用英语thẩm định, lượng định, đánh giá 用西班牙语thẩm định, lượng định, đánh giá 用法语thẩm định, lượng định, đánh giá 用印地语thẩm định, lượng định, đánh giá 在印度尼西亚thẩm định, lượng định, đánh giá 用意大利语thẩm định, lượng định, đánh giá 在格鲁吉亚thẩm định, lượng định, đánh giá 在立陶宛语thẩm định, lượng định, đánh giá 用荷兰语thẩm định, lượng định, đánh giá 在挪威语中thẩm định, lượng định, đánh giá 用波兰语thẩm định, lượng định, đánh giá 用葡萄牙语thẩm định, lượng định, đánh giá 在罗马尼亚语thẩm định, lượng định, đánh giá 用俄语thẩm định, lượng định, đánh giá 在斯洛伐克thẩm định, lượng định, đánh giá 用瑞典语thẩm định, lượng định, đánh giá 用土耳其语thẩm định, lượng định, đánh giá 用中文