Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
S
sự thiếu
字典 越南 - 美国英语
-
sự thiếu
?:
1.
shortage
We are suffering from the shortage of food.
以“开头的其他词语S“
sự sụp đổ ?
sự tham dự ?
sự thay thế ?
sự tuyệt chủng ?
sự tự tin ?
sự vắng mặt ?
sự thiếu 在其他词典中
sự thiếu 用阿拉伯语
sự thiếu 在捷克
sự thiếu 用德语
sự thiếu 用英语
sự thiếu 用西班牙语
sự thiếu 用法语
sự thiếu 用印地语
sự thiếu 在印度尼西亚
sự thiếu 用意大利语
sự thiếu 在格鲁吉亚
sự thiếu 在立陶宛语
sự thiếu 用荷兰语
sự thiếu 在挪威语中
sự thiếu 用波兰语
sự thiếu 用葡萄牙语
sự thiếu 在罗马尼亚语
sự thiếu 用俄语
sự thiếu 在斯洛伐克
sự thiếu 用瑞典语
sự thiếu 用土耳其语
sự thiếu 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策