Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
S
sự thất bại
字典 越南 - 美国英语
-
sự thất bại
?:
1.
Fail
Have you ever failed an exam?
相关词
nhớ ?
muốn ?
đến ?
mưa ?
biết ?
đạt được ?
bán ?
dạy ?
以“开头的其他词语S“
sự tham dự ?
sự thay thế ?
sự thiếu ?
sự tuyệt chủng ?
sự tự tin ?
sự vắng mặt ?
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策