Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
S
sự kiện
字典 越南 - 美国英语
-
sự kiện
?:
1.
event
Have you ever been to a big live music event?
以“开头的其他词语S“
sự dịch chuyển ?
sự giàu có ?
sự khác biệt ?
sự lo ngại ?
sự lưu thông ?
sự mở rộng ?
sự kiện 在其他词典中
sự kiện 用阿拉伯语
sự kiện 在捷克
sự kiện 用德语
sự kiện 用英语
sự kiện 用西班牙语
sự kiện 用法语
sự kiện 用印地语
sự kiện 在印度尼西亚
sự kiện 用意大利语
sự kiện 在格鲁吉亚
sự kiện 在立陶宛语
sự kiện 用荷兰语
sự kiện 在挪威语中
sự kiện 用波兰语
sự kiện 用葡萄牙语
sự kiện 在罗马尼亚语
sự kiện 用俄语
sự kiện 在斯洛伐克
sự kiện 用瑞典语
sự kiện 用土耳其语
sự kiện 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策