Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
S
sự dịch chuyển
字典 越南 - 美国英语
-
sự dịch chuyển
?:
1.
Movement
What we’d really like to see is a bit more movement on price.
Do you remember the civil rights movement of the 1960s?
以“开头的其他词语S“
sữa ?
sữa chua ?
sự căng thẳng ?
sự giàu có ?
sự khác biệt ?
sự kiện ?
sự dịch chuyển 在其他词典中
sự dịch chuyển 用阿拉伯语
sự dịch chuyển 在捷克
sự dịch chuyển 用德语
sự dịch chuyển 用英语
sự dịch chuyển 用西班牙语
sự dịch chuyển 用法语
sự dịch chuyển 用印地语
sự dịch chuyển 在印度尼西亚
sự dịch chuyển 用意大利语
sự dịch chuyển 在格鲁吉亚
sự dịch chuyển 在立陶宛语
sự dịch chuyển 用荷兰语
sự dịch chuyển 在挪威语中
sự dịch chuyển 用波兰语
sự dịch chuyển 用葡萄牙语
sự dịch chuyển 在罗马尼亚语
sự dịch chuyển 用俄语
sự dịch chuyển 在斯洛伐克
sự dịch chuyển 用瑞典语
sự dịch chuyển 用土耳其语
sự dịch chuyển 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策