Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
Q
quyết định
字典 越南 - 美国英语
-
quyết định
?:
1.
decision
Have you made a decision about whether to sell your house or not?
以“开头的其他词语Q“
quy mô ?
quy tắc ?
quyến rũ ?
quyền anh ?
quyền công dân ?
quà lưu niệm ?
quyết định 在其他词典中
quyết định 用阿拉伯语
quyết định 在捷克
quyết định 用德语
quyết định 用英语
quyết định 用西班牙语
quyết định 用法语
quyết định 用印地语
quyết định 在印度尼西亚
quyết định 用意大利语
quyết định 在格鲁吉亚
quyết định 在立陶宛语
quyết định 用荷兰语
quyết định 在挪威语中
quyết định 用波兰语
quyết định 用葡萄牙语
quyết định 在罗马尼亚语
quyết định 用俄语
quyết định 在斯洛伐克
quyết định 用瑞典语
quyết định 用土耳其语
quyết định 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策