Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
P
phi hành đoàn
字典 越南 - 美国英语
-
phi hành đoàn
?:
1.
crew
He joined the crew of a large fishing boat.
相关词
dạy ?
nói ?
làm phiền ?
以“开头的其他词语P“
phanh ?
phi thường ?
phim ?
phim hài ?
phim kinh dị ?
phim tài liệu ?
phi hành đoàn 在其他词典中
phi hành đoàn 用阿拉伯语
phi hành đoàn 在捷克
phi hành đoàn 用德语
phi hành đoàn 用英语
phi hành đoàn 用西班牙语
phi hành đoàn 用法语
phi hành đoàn 用印地语
phi hành đoàn 在印度尼西亚
phi hành đoàn 用意大利语
phi hành đoàn 在格鲁吉亚
phi hành đoàn 在立陶宛语
phi hành đoàn 用荷兰语
phi hành đoàn 在挪威语中
phi hành đoàn 用波兰语
phi hành đoàn 用葡萄牙语
phi hành đoàn 在罗马尼亚语
phi hành đoàn 用俄语
phi hành đoàn 在斯洛伐克
phi hành đoàn 用瑞典语
phi hành đoàn 用土耳其语
phi hành đoàn 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策