Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
P
phần
字典 越南 - 美国英语
-
phần
?:
1.
part
相关词
xem xét ?
làm phiền ?
以“开头的其他词语P“
phải ?
phản ánh ?
phấn ?
phần còn lại ?
phần kết luận ?
phần mềm ?
phần 在其他词典中
phần 用阿拉伯语
phần 在捷克
phần 用德语
phần 用英语
phần 用西班牙语
phần 用法语
phần 用印地语
phần 在印度尼西亚
phần 用意大利语
phần 在格鲁吉亚
phần 在立陶宛语
phần 用荷兰语
phần 在挪威语中
phần 用波兰语
phần 用葡萄牙语
phần 在罗马尼亚语
phần 用俄语
phần 在斯洛伐克
phần 用瑞典语
phần 用土耳其语
phần 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策