Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
N
nghiên cứu
字典 越南 - 美国英语
-
nghiên cứu
?:
1.
research
Conner spent eight years researching the history of the Romans.
My stepmother is doing scientific research into heart disease.
以“开头的其他词语N“
nghi ngờ ?
nghiêm ngặt ?
nghiêm trọng ?
nghiên cứu viên ?
nghiện ?
nghèo ?
nghiên cứu 在其他词典中
nghiên cứu 用阿拉伯语
nghiên cứu 在捷克
nghiên cứu 用德语
nghiên cứu 用英语
nghiên cứu 用西班牙语
nghiên cứu 用法语
nghiên cứu 用印地语
nghiên cứu 在印度尼西亚
nghiên cứu 用意大利语
nghiên cứu 在格鲁吉亚
nghiên cứu 在立陶宛语
nghiên cứu 用荷兰语
nghiên cứu 在挪威语中
nghiên cứu 用波兰语
nghiên cứu 用葡萄牙语
nghiên cứu 在罗马尼亚语
nghiên cứu 用俄语
nghiên cứu 在斯洛伐克
nghiên cứu 用瑞典语
nghiên cứu 用土耳其语
nghiên cứu 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策