Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
N
nghiêm ngặt
字典 越南 - 美国英语
-
nghiêm ngặt
?:
1.
Strict
以“开头的其他词语N“
ngay lập tức ?
nghe ?
nghi ngờ ?
nghiêm trọng ?
nghiên cứu ?
nghiên cứu viên ?
nghiêm ngặt 在其他词典中
nghiêm ngặt 用阿拉伯语
nghiêm ngặt 在捷克
nghiêm ngặt 用德语
nghiêm ngặt 用英语
nghiêm ngặt 用西班牙语
nghiêm ngặt 用法语
nghiêm ngặt 用印地语
nghiêm ngặt 在印度尼西亚
nghiêm ngặt 用意大利语
nghiêm ngặt 在格鲁吉亚
nghiêm ngặt 在立陶宛语
nghiêm ngặt 用荷兰语
nghiêm ngặt 在挪威语中
nghiêm ngặt 用波兰语
nghiêm ngặt 用葡萄牙语
nghiêm ngặt 在罗马尼亚语
nghiêm ngặt 用俄语
nghiêm ngặt 在斯洛伐克
nghiêm ngặt 用瑞典语
nghiêm ngặt 用土耳其语
nghiêm ngặt 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策