Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
N
ngành công nghiệp
字典 越南 - 美国英语
-
ngành công nghiệp
?:
1.
industry
Most of these men work in the construction industry.
以“开头的其他词语N“
nguyên nhân ?
nguyên tắc ?
nguồn ?
ngày ?
ngày hôm qua ?
ngày kỷ niệm ?
ngành công nghiệp 在其他词典中
ngành công nghiệp 用阿拉伯语
ngành công nghiệp 在捷克
ngành công nghiệp 用德语
ngành công nghiệp 用英语
ngành công nghiệp 用西班牙语
ngành công nghiệp 用法语
ngành công nghiệp 用印地语
ngành công nghiệp 在印度尼西亚
ngành công nghiệp 用意大利语
ngành công nghiệp 在格鲁吉亚
ngành công nghiệp 在立陶宛语
ngành công nghiệp 用荷兰语
ngành công nghiệp 在挪威语中
ngành công nghiệp 用波兰语
ngành công nghiệp 用葡萄牙语
ngành công nghiệp 在罗马尼亚语
ngành công nghiệp 用俄语
ngành công nghiệp 在斯洛伐克
ngành công nghiệp 用瑞典语
ngành công nghiệp 用土耳其语
ngành công nghiệp 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策