Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
N
nước ngoài
字典 越南 - 美国英语
-
nước ngoài
?:
1.
foreign
She spoke with a foreign accent.
以“开头的其他词语N“
nơi trú ẩn ?
nơi đến ?
nước ?
nước sốt ?
nước trái cây ?
nướng ?
nước ngoài 在其他词典中
nước ngoài 用阿拉伯语
nước ngoài 在捷克
nước ngoài 用德语
nước ngoài 用英语
nước ngoài 用西班牙语
nước ngoài 用法语
nước ngoài 用印地语
nước ngoài 在印度尼西亚
nước ngoài 用意大利语
nước ngoài 在格鲁吉亚
nước ngoài 在立陶宛语
nước ngoài 用荷兰语
nước ngoài 在挪威语中
nước ngoài 用波兰语
nước ngoài 用葡萄牙语
nước ngoài 在罗马尼亚语
nước ngoài 用俄语
nước ngoài 在斯洛伐克
nước ngoài 用瑞典语
nước ngoài 用土耳其语
nước ngoài 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策