Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
K
khuyến khích
字典 越南 - 美国英语
-
khuyến khích
?:
1.
encourage
以“开头的其他词语K“
khu vực ?
khu vực lân cận ?
khung ?
khuyến mãi ?
khuyết tật ?
khuôn mặt ?
khuyến khích 在其他词典中
khuyến khích 用阿拉伯语
khuyến khích 在捷克
khuyến khích 用德语
khuyến khích 用英语
khuyến khích 用西班牙语
khuyến khích 用法语
khuyến khích 用印地语
khuyến khích 在印度尼西亚
khuyến khích 用意大利语
khuyến khích 在格鲁吉亚
khuyến khích 在立陶宛语
khuyến khích 用荷兰语
khuyến khích 在挪威语中
khuyến khích 用波兰语
khuyến khích 用葡萄牙语
khuyến khích 在罗马尼亚语
khuyến khích 用俄语
khuyến khích 在斯洛伐克
khuyến khích 用瑞典语
khuyến khích 用土耳其语
khuyến khích 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策