Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
K
không khí
字典 越南 - 美国英语
-
không khí
?:
1.
air
2.
atmosphere
相关词
nhớ ?
mưa ?
nghe ?
học ?
đạt được ?
dạy ?
muốn ?
đến ?
以“开头的其他词语K“
không công bằng ?
không gian ?
không hài lòng ?
không khỏe mạnh ?
không lo lắng ?
không may ?
không khí 在其他词典中
không khí 用阿拉伯语
không khí 在捷克
không khí 用德语
không khí 用英语
không khí 用西班牙语
không khí 用法语
không khí 用印地语
không khí 在印度尼西亚
không khí 用意大利语
không khí 在格鲁吉亚
không khí 在立陶宛语
không khí 用荷兰语
không khí 在挪威语中
không khí 用波兰语
không khí 用葡萄牙语
không khí 在罗马尼亚语
không khí 用俄语
không khí 在斯洛伐克
không khí 用瑞典语
không khí 用土耳其语
không khí 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策