Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
K
khám phá
字典 越南 - 美国英语
-
khám phá
?:
1.
discover
I discovered some treasure in a local park.
以“开头的其他词语K“
khách hàng ?
khách sạn ?
khách đến ?
khán giả ?
kháng cự ?
kháng nghị ?
khám phá 在其他词典中
khám phá 用阿拉伯语
khám phá 在捷克
khám phá 用德语
khám phá 用英语
khám phá 用西班牙语
khám phá 用法语
khám phá 用印地语
khám phá 在印度尼西亚
khám phá 用意大利语
khám phá 在格鲁吉亚
khám phá 在立陶宛语
khám phá 用荷兰语
khám phá 在挪威语中
khám phá 用波兰语
khám phá 用葡萄牙语
khám phá 在罗马尼亚语
khám phá 用俄语
khám phá 在斯洛伐克
khám phá 用瑞典语
khám phá 用土耳其语
khám phá 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策