Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
H
hình nền
字典 越南 - 美国英语
-
hình nền
?:
1.
background
At parties, he always stays in the background and waits to be introduced.
All the kids here come from very different backgrounds.
以“开头的其他词语H“
hình chữ nhật ?
hình dạng ?
hình như ?
hình phạt ?
hình sự ?
hình thức ?
hình nền 在其他词典中
hình nền 用阿拉伯语
hình nền 在捷克
hình nền 用德语
hình nền 用英语
hình nền 用西班牙语
hình nền 用法语
hình nền 用印地语
hình nền 在印度尼西亚
hình nền 用意大利语
hình nền 在格鲁吉亚
hình nền 在立陶宛语
hình nền 用荷兰语
hình nền 在挪威语中
hình nền 用波兰语
hình nền 用葡萄牙语
hình nền 在罗马尼亚语
hình nền 用俄语
hình nền 在斯洛伐克
hình nền 用瑞典语
hình nền 用土耳其语
hình nền 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策