Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
G
giao thông
字典 越南 - 美国英语
-
giao thông
?:
1.
traffic
It was late at night, so there wasn’t much traffic on the roads.
Sorry I’m late – I was stuck in traffic.
相关词
học ?
bán ?
mưa ?
以“开头的其他词语G“
giai đoạn ?
gian hàng ?
gian lận ?
giành chiến thắng ?
giàu ?
giàu có ?
giao thông 在其他词典中
giao thông 用阿拉伯语
giao thông 在捷克
giao thông 用德语
giao thông 用英语
giao thông 用西班牙语
giao thông 用法语
giao thông 用印地语
giao thông 在印度尼西亚
giao thông 用意大利语
giao thông 在格鲁吉亚
giao thông 在立陶宛语
giao thông 用荷兰语
giao thông 在挪威语中
giao thông 用波兰语
giao thông 用葡萄牙语
giao thông 在罗马尼亚语
giao thông 用俄语
giao thông 在斯洛伐克
giao thông 用瑞典语
giao thông 用土耳其语
giao thông 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策