Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
G
giày
字典 越南 - 美国英语
-
giày
?:
1.
shoes
以“开头的其他词语G“
giàu ?
giàu có ?
giàu trí tưởng tượng ?
giày ống ?
giá ?
giá cả phải chăng ?
giày 在其他词典中
giày 用阿拉伯语
giày 在捷克
giày 用德语
giày 用英语
giày 用西班牙语
giày 用法语
giày 用印地语
giày 在印度尼西亚
giày 用意大利语
giày 在格鲁吉亚
giày 在立陶宛语
giày 用荷兰语
giày 在挪威语中
giày 用波兰语
giày 用葡萄牙语
giày 在罗马尼亚语
giày 用俄语
giày 在斯洛伐克
giày 用瑞典语
giày 用土耳其语
giày 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策