Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
D
dược phẩm
字典 越南 - 美国英语
-
dược phẩm
?:
1.
medicine
Have you taken your medicine?
The doctor told me to take my medicine after every meal.
相关词
khó chịu ?
tuyệt vời ?
đứng ?
chính ?
bẩn ?
quảng cáo ?
kiểm tra ?
chính xác ?
cơ thể ?
trước ?
以“开头的其他词语D“
dưới ?
dưới đây ?
dường như ?
dược sĩ ?
dạ dày ?
dạy ?
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策