Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
C
chuyến du lịch
字典 越南 - 美国英语
-
chuyến du lịch
?:
1.
tour
We went on a 14‐day tour of Egypt.
相关词
nói ?
以“开头的其他词语C“
chung ?
chuyên nghiệp ?
chuyến bay ?
chuyến du ngoạn ?
chuyến đi ?
chuyển ?
chuyến du lịch 在其他词典中
chuyến du lịch 用阿拉伯语
chuyến du lịch 在捷克
chuyến du lịch 用德语
chuyến du lịch 用英语
chuyến du lịch 用西班牙语
chuyến du lịch 用法语
chuyến du lịch 用印地语
chuyến du lịch 在印度尼西亚
chuyến du lịch 用意大利语
chuyến du lịch 在格鲁吉亚
chuyến du lịch 在立陶宛语
chuyến du lịch 用荷兰语
chuyến du lịch 在挪威语中
chuyến du lịch 用波兰语
chuyến du lịch 用葡萄牙语
chuyến du lịch 在罗马尼亚语
chuyến du lịch 用俄语
chuyến du lịch 在斯洛伐克
chuyến du lịch 用瑞典语
chuyến du lịch 用土耳其语
chuyến du lịch 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策